Bảng xếp hạng Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga và bxh Bundesliga mới nhất: cập nhật tỷ số, bàn thắng các trận đấu các đội bóng giải Bundesliga . Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga hôm nay CHÍNH XÁC.
![]() | 2021 | GP | W | D | L | GF:GA | +/- | PTS | Form | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Bayern Munich | 34 | 24 | 5 | 5 | 97:37 | 60 | 77 | DDLWW | Champions League (Group Stage) |
2 | ![]() | Borussia Dortmund | 34 | 22 | 3 | 9 | 85:52 | 33 | 69 | WWLLW | Champions League (Group Stage) |
3 | ![]() | Bayer Leverkusen | 34 | 19 | 7 | 8 | 80:47 | 33 | 64 | WWWWL | Champions League (Group Stage) |
4 | ![]() | RB Leipzig | 34 | 17 | 7 | 10 | 72:37 | 35 | 58 | DWLLW | Champions League (Group Stage) |
5 | ![]() | Union Berlin | 34 | 16 | 9 | 9 | 50:44 | 6 | 57 | WWDWW | Europa League (Group Stage) |
6 | ![]() | SC Freiburg | 34 | 15 | 10 | 9 | 58:46 | 12 | 55 | LLWDW | Europa League (Group Stage) |
7 | ![]() | FC Koln | 34 | 14 | 10 | 10 | 52:49 | 3 | 52 | LLWWW | Europa Conference League (Qualification) |
8 | ![]() | FSV Mainz 05 | 34 | 13 | 7 | 14 | 50:45 | 5 | 46 | DWWLD | |
9 | ![]() | 1899 Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 58:60 | -2 | 46 | LLLDD | |
10 | ![]() | Borussia Monchengladbach | 34 | 12 | 9 | 13 | 54:61 | -7 | 45 | WDWDL | |
11 | ![]() | Eintracht Frankfurt | 34 | 10 | 12 | 12 | 45:49 | -4 | 42 | DDLDL | Champions League (Group Stage) |
12 | ![]() | VfL Wolfsburg | 34 | 12 | 6 | 16 | 43:54 | -11 | 42 | DWDWL | |
13 | ![]() | VfL BOCHUM | 34 | 12 | 6 | 16 | 38:52 | -14 | 42 | LWWLL | |
14 | ![]() | FC Augsburg | 34 | 10 | 8 | 16 | 39:56 | -17 | 38 | WLLWL | |
15 | ![]() | VfB Stuttgart | 34 | 7 | 12 | 15 | 41:59 | -18 | 33 | WDDLD | |
16 | ![]() | Hertha Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 37:71 | -34 | 33 | LLDWW | Bundesliga (Relegation) |
17 | ![]() | Arminia Bielefeld | 34 | 5 | 13 | 16 | 27:53 | -26 | 28 | DLDLL | Relegation - 2. Bundesliga |
18 | ![]() | SpVgg Greuther Furth | 34 | 3 | 9 | 22 | 28:82 | -54 | 18 | LLDLD | Relegation - 2. Bundesliga |
Bảng xếp hạng Bundesliga
Bảng xếp hạng các giải đấu
Kết quả các giải đấu
- Kết quả AFC Champions League
- Kết quả AFC Cup
- Kết quả AFF Cup
- Kết quả Africa Cup of Nations
- Kết quả Bundesliga
- Kết quả Coppa Italia
- Kết quả Cup Quốc gia Việt Nam
- Kết quả FA Cup
- Kết quả J. League Div.1
- Kết quả K-League Classic
- Kết quả La Liga
- Kết quả League Cup
- Kết quả Ligue 1
- Kết quả Ngoại hạng Anh
- Kết quả Serie A
- Kết quả Serie B
- Kết quả Cúp C1
- Kết quả Cúp C3
- Kết quả Cúp C2
- Kết quả UEFA Nations League
- Kết quả V.League 1
- Kết quả V.League 2
- Kết quả World Cup - Qualification Africa
- Kết quả World Cup - Qualification Asia
- Kết quả World Cup - Qualification CONCACAF
- Kết quả World Cup - Qualification Europe
- Kết quả World Cup - Qualification South America
Lịch thi đấu bóng đá các giải đấu
- Lịch thi đấu AFC Champions League
- Lịch thi đấu AFC Cup
- Lịch thi đấu AFF Cup
- Lịch thi đấu Africa Cup of Nations
- Lịch thi đấu Bundesliga
- Lịch thi đấu Coppa Italia
- Lịch thi đấu Cup Quốc gia Việt Nam
- Lịch thi đấu FA Cup
- Lịch thi đấu J. League Div.1
- Lịch thi đấu K-League Classic
- Lịch thi đấu La Liga
- Lịch thi đấu League Cup
- Lịch thi đấu Ligue 1
- Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh
- Lịch thi đấu Serie A
- Lịch thi đấu Serie B
- Lịch thi đấu Cúp C1
- Lịch thi đấu Cúp C3
- Lịch thi đấu Cúp C2
- Lịch thi đấu UEFA Nations League
- Lịch thi đấu V.League 1
- Lịch thi đấu V.League 2
- Lịch thi đấu World Cup - Qualification Africa
- Lịch thi đấu World Cup - Qualification Asia
- Lịch thi đấu World Cup - Qualification CONCACAF
- Lịch thi đấu World Cup - Qualification Europe
- Lịch thi đấu World Cup - Qualification South America